Có 2 kết quả:
丽日 lì rì ㄌㄧˋ ㄖˋ • 麗日 lì rì ㄌㄧˋ ㄖˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) bright sun
(2) beautiful day
(2) beautiful day
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) bright sun
(2) beautiful day
(2) beautiful day
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0